Bảng giá dịch vụ gửi hàng đi Úc
Khách hàng có thể tham khảo bảng giá gửi hàng đi Úc mới nhất của KiKi Express
Đối với hàng dưới 21kg
Dưới đây là bảng giá đối với những mặt hàng có cân nặng dưới 21kg quý khách hàng có thể tham khảo:
| WEIGHT
( KGS ) |
AUSTRALIA
Deliver by Aupost
ALL VÙNG TẠI ÚC
4-12 Days |
| SERVICES |
KSN – AU |
| 0,50 |
732.738 |
| 1,00 |
766.163 |
| 1,50 |
913.331 |
| 2,00 |
981.245 |
| 2,50 |
1.136.012 |
| 3,00 |
1.233.365 |
| 3,50 |
1.402.889 |
| 4,00 |
1.462.720 |
| 4,50 |
1.606.739 |
| 5,00 |
1.696.601 |
| 5,50 |
1.854.003 |
| 6,00 |
1.967.934 |
| 6,50 |
2.081.863 |
| 7,00 |
2.195.792 |
| 7,50 |
2.300.922 |
| 8,00 |
2.414.852 |
| 8,50 |
2.528.782 |
| 9,00 |
2.642.711 |
| 9,50 |
2.756.640 |
| 10,00 |
2.870.571 |
| 10,50 |
2.871.422 |
| 11,00 |
2.985.351 |
| 11,50 |
3.099.281 |
| 12,00 |
3.213.211 |
| 12,50 |
3.327.141 |
| 13,00 |
3.441.071 |
| 13,50 |
3.554.999 |
| 14,00 |
3.669.493 |
| 14,50 |
3.785.964 |
| 15,00 |
3.902.435 |
| 15,50 |
4.000.621 |
| 16,00 |
4.097.092 |
| 16,50 |
4.193.562 |
| 17,00 |
4.290.033 |
| 17,50 |
4.386.504 |
| 18,00 |
4.482.973 |
| 18,50 |
4.579.444 |
| 19,00 |
4.675.914 |
| 19,50 |
4.772.383 |
| 20,00 |
4.868.854 |
| 20,50 |
4.965.324 |
Đối với hàng trên 21kg
Đối với những loại hàng hóa trên 21kg sẽ có bảng giá hàng gửi đi Úc như sau:
| Từ 21 Kgs trở lên, giá áp dụng trên Kg |
|
| 21-30 |
195.000 |
| 31-43 |
180.000 |
| 44-99 |
180.000 |
| 100-299 |
180.000 |
Cách tính trọng lượng, thể tích hàng hóa gửi đi Úc
Trọng lượng hàng được xác định qua cân thực tế (trọng lượng thực) hoặc quy đổi theo thể tích (trọng lượng quy đổi). Trọng lượng nào lớn hơn được dùng để tính cước vận chuyển.
Cách tính trọng lượng quy đổi: dài x rộng x cao/5000.